“Cha tôi là một huyền thoại, được dựng lên từ những câu chuyện rời rạc, những tấm ảnh cũ và những khoảng im lặng không ai giải thích. Tôi mang theo huyền thoại ấy suốt tuổi thơ, cho đến khi nhận ra rằng để hiểu một con người, phải đi qua những vết nứt của họ.”
Dreams from My Father – “Những giấc mơ từ cha tôi” – không phải là cuốn tự truyện về quyền lực hay danh vọng. Nó là lời thú nhận dịu dàng và dữ dội của một người đàn ông đứng giữa hai thế giới, mang trong mình hai dòng máu, hai nền văn hóa, hai cách hiểu về tự do. Cuốn sách mở ra như một cuộc đối thoại dài giữa người con và người cha đã mất, giữa ký ức và hiện tại, giữa câu hỏi “tôi là ai” và câu trả lời không bao giờ hoàn toàn trọn vẹn.
Barack Obama không kể chuyện mình như một chính trị gia, mà như một con người trần trụi đang học cách chạm vào căn nguyên của chính mình. Từ những ngày thơ ấu ở Hawaii, tuổi trẻ lạc lối trong khói thuốc và hoang mang, cho đến khi đặt chân lên mảnh đất Kenya để tìm lại cha, hành trình ấy không đi theo tuyến tính của thời gian mà theo nhịp đập của một trái tim khao khát được hiểu và được chấp nhận. Mỗi chương là một tầng của bản thể, bóc dần lớp vỏ của màu da, danh tính và lịch sử, để cuối cùng chỉ còn lại câu hỏi: điều gì làm nên một con người?
Có lẽ, chính khi rời khỏi đất nước nơi mình sinh ra, người ta mới bắt đầu hiểu thế nào là thuộc về. Và có lẽ, chỉ khi đứng trước những mảnh vỡ của quá khứ, người ta mới nhận ra rằng tình yêu và nỗi đau luôn là hai mặt của cùng một điều. Dreams from My Father không nói về một người đàn ông da đen đi tìm căn tính, mà về bất kỳ ai từng cảm thấy lạc lõng giữa thế giới, từng cố ghép lại hình ảnh cha mẹ trong mình, từng tìm kiếm một chỗ đứng giữa ký ức và hiện tại.
Vậy điều gì khiến một con người chấp nhận hành trình đầy cô độc ấy – để nhìn lại nguồn cội không phải bằng lòng thù hận, mà bằng lòng biết ơn? Có thể câu trả lời không nằm trong cuốn sách, mà trong cách mỗi người đọc lặng đi sau khi khép lại trang cuối cùng.
Tôi nhớ lần đầu tiên nghe nói về cha, người đàn ông đến từ một nơi có cái tên nghe như bài hát – Kenya. Trong nhà, ông không phải là một con người, mà là một câu chuyện. Một huyền thoại sống giữa những lời kể và im lặng. Mẹ tôi nói ông thông minh, dũng cảm, rằng ông đã rời ngôi làng nhỏ bên hồ Victoria để đến Mỹ, được học tại Harvard, và trở về quê hương để giúp đỡ đất nước mình. Tôi tin tất cả, vì trong trí tưởng tượng của một đứa trẻ, người cha vắng mặt luôn là người hùng không thể chạm tới.
Người cha đến từ huyền thoại và vùng đất xa xôi – đó là cách tôi nhớ về ông. Không phải vì ông hiện diện, mà vì sự vắng mặt của ông khiến mọi thứ quanh tôi trở nên có nghĩa. Trong những đêm gió lùa qua cửa sổ căn nhà ở Hawaii, mẹ ngồi bên bàn, kể cho tôi nghe về thời họ gặp nhau ở đại học. Bà nói ánh mắt ông sắc như nhìn thấu tương lai. Tôi nhìn ảnh ông – khuôn mặt đen nhánh, nụ cười như cắt ngang màn tối. Càng lớn, tôi càng hiểu rằng khoảng trống ấy trong đời mình không thể lấp bằng lời kể. Nhưng lúc ấy, tôi chỉ biết tin rằng cha tôi là một người vĩ đại.
Tôi sống cùng mẹ và ông bà, trong một vùng đất nơi mặt trời rọi xuống biển như tấm gương vàng. Hawaii lúc ấy dường như không có gì ngoài tiếng sóng và những khuôn mặt tươi cười. Tôi không nhận ra mình khác biệt cho đến khi những đứa trẻ khác bắt đầu hỏi về cha. Câu hỏi ấy, tưởng chừng vô hại, lại mở ra một vực sâu giữa tôi và thế giới. Tôi không biết trả lời thế nào. Tôi không có cha để khoe. Tôi chỉ có một cái tên lạ và tấm ảnh cũ.
Rồi một ngày, mẹ tôi đưa tôi đi xa. Chúng tôi rời Hawaii, đến Indonesia, nơi bà tin rằng tôi cần nhìn thấy thế giới thật – không chỉ thế giới của sách vở. Tôi nhớ rõ chuyến bay dài, nhớ những mái nhà lụp xụp, những con đường phủ bụi đỏ, những khu chợ đầy tiếng rao và mùi dầu chiên. Tôi chưa từng thấy điều gì giống thế. Ở đó, mẹ tôi kết hôn với một người đàn ông Indonesia tên Lolo. Ông dạy tôi cách sống giữa những nghịch cảnh mà người Mỹ không bao giờ hiểu.
Cuộc sống ở Indonesia là một chuỗi những điều vừa đẹp vừa tàn nhẫn. Tôi học cách chơi với lũ trẻ trong xóm, học cách bắt ve sầu và nuôi gà trống. Nhưng tôi cũng học cách đối diện với nỗi sợ: tiếng súng đêm khuya, tiếng kêu của người ăn xin trước cổng trường, sự đói nghèo mà tôi không biết gọi tên. Mẹ tôi – người phụ nữ tóc vàng giữa đám đông đen nhẻm – vẫn kiên định tin rằng thế giới có thể được hiểu bằng tri thức. Bà dạy tôi đọc sách tiếng Anh, dạy tôi rằng mọi nền văn hóa đều có giá trị riêng.
Tôi yêu mẹ theo cách một đứa con cảm thấy mình được cứu rỗi. Bà cười ngay cả khi cuộc sống trở nên khắc nghiệt. Bà bảo: “Con đừng bao giờ tin rằng thế giới chỉ có trắng và đen.” Nhưng chính tôi, mỗi ngày, lại phải học cách bước đi giữa hai gam màu đó.
Có những buổi tối, Lolo ngồi ngoài hiên, uống rượu gạo và nói rằng ở đất nước này, người mạnh sống, người yếu chết. Mẹ tôi không đồng ý. Họ cãi nhau, không to tiếng nhưng đủ để tôi hiểu: bà tin vào công lý, còn ông tin vào bản năng. Tôi bắt đầu nhận ra hai thế giới đang tồn tại trong tôi – một thế giới của niềm tin và một thế giới của sự thật trần trụi.
Trường học ở Jakarta là nơi tôi lần đầu thấy sự khác biệt giữa đứa trẻ Mỹ và đứa trẻ bản địa. Tôi mang trong mình hai dòng máu, hai thứ tiếng, hai hình ảnh. Ở sân trường, bọn trẻ nhìn tôi như một điều kỳ lạ. Tôi học cách cười để tránh những câu hỏi. Nhưng mỗi đêm, tôi lại soi gương và tự hỏi: mình là ai trong những khuôn mặt ấy?
Những năm tháng ấy, tôi vẫn nghĩ cha mình đang ở đâu đó – trên một ngọn đồi xa xăm, đang làm điều gì đó vĩ đại. Mẹ bảo rằng ông đã trở về Kenya, làm việc trong chính phủ. Tôi tưởng tượng ông mặc vest, đứng trước đám đông, nói về công bằng, về tương lai. Khi tôi hỏi vì sao ông không viết thư, mẹ im lặng. Tôi hiểu rằng có những câu hỏi chỉ khiến người lớn đau lòng.
Thời gian trôi đi, Indonesia trở thành một phần trong máu tôi. Tôi yêu tiếng gọi cầu nguyện buổi sáng, yêu mùi đất sau cơn mưa, yêu những khuôn mặt cười dẫu đầy khói bụi. Nhưng mẹ tôi biết tôi cần trở lại – cần được học, được sống trong một thế giới khác. Một thế giới nơi tôi sẽ lại lạc lõng, nhưng ít nhất, bà tin, đó sẽ là nơi tôi tìm thấy chính mình.
Ngày rời Jakarta, tôi nhìn ra cửa sổ máy bay, thấy những mái nhà nhỏ dần rồi biến mất. Mẹ nắm tay tôi, ánh mắt bà xa xăm. Bà nói: “Con sẽ nhớ nơi này, vì nó dạy con biết rằng thế giới không dễ dàng, nhưng con có thể hiểu được nó.”
Tôi không biết rằng, hành trình ấy chỉ mới bắt đầu. Và những gì tôi mang theo – những câu chuyện về cha, những bài học của mẹ, và hình ảnh về vùng đất nhiệt đới – sẽ trở thành sợi chỉ nối liền mọi điều tôi sẽ kể lại sau này.
Từ đây, cánh cửa ký ức mở sang một không gian khác – thế giới của sự trở về, nơi tôi bắt đầu nhận ra mình đứng giữa hai bờ của màu da và nguồn gốc. Tại Hawaii, mọi thứ dường như vẫn yên bình như trước, nhưng trong tôi, có một vết rạn đã hình thành từ lâu.
Trở lại ngôi nhà của ông bà ở Honolulu, tôi cảm giác như mình vừa rơi khỏi một giấc mơ dài. Không còn tiếng gà gáy mỗi sáng, không còn mùi đất ẩm sau mưa. Chỉ có tiếng sóng và ánh nắng vàng ươm phủ khắp những con phố sạch sẽ. Ông bà tôi, hai người da trắng trung lưu, thương tôi theo cách của những người muốn bảo vệ thế giới khỏi khổ đau. Họ không nói nhiều về cha tôi, nhưng tôi hiểu ánh mắt họ luôn lẩn tránh khi có ai đó hỏi về ông.
Ở trường học, tôi là đứa trẻ khác biệt. Tóc xoăn, da sậm, cái tên lạ. Một số bạn cười, một số thì tò mò, hỏi tôi có phải người châu Phi thật không. Có lần, một cậu bé nhại lại giọng da đen khi nói chuyện với tôi. Tôi cười gượng, giả vờ không nghe thấy, nhưng trong lòng, thứ gì đó nhói lên. Tôi bắt đầu hiểu cảm giác bị nhìn qua lăng kính của người khác.
Buổi tối, ông bà bật tivi, những bộ phim Mỹ tràn ngập khuôn mặt da trắng. Tôi cố tìm trong đó một ai giống mình. Không có. Cảm giác cô lập ấy không tên, chỉ như một cơn gió lạnh len qua khe cửa mỗi khi đèn tắt. Mẹ tôi ở lại Indonesia thêm vài năm, và trong khoảng thời gian ấy, tôi học cách trưởng thành sớm hơn tuổi.
Tôi bắt đầu đặt câu hỏi: tại sao cha tôi bỏ đi? Tại sao mẹ tôi tin vào những điều tốt đẹp đến vậy, còn người đàn ông ấy lại rời bỏ chúng tôi? Những câu hỏi không lời đáp khiến hình bóng ông càng lớn dần trong tôi – một biểu tượng vừa thiêng liêng vừa đáng sợ.
Một hôm, cha tôi xuất hiện. Không phải trong mơ, mà bằng xương bằng thịt. Ông đến thăm tôi trong một kỳ nghỉ, sau nhiều năm biệt tích. Tôi nhớ rõ ánh nhìn ấy – sâu, sắc, và lặng lẽ. Ông bước vào căn nhà của ông bà như thể chưa từng rời đi. Tôi đứng nhìn, không biết phải gọi ông bằng gì. Trong khoảnh khắc đó, tôi nhận ra tất cả những gì mình tưởng tượng trước kia chỉ là một phần rất nhỏ của con người thật. Ông không phải vị anh hùng trong trí nhớ mẹ kể, cũng không phải người đàn ông hoàn hảo mà tôi đã ngưỡng mộ. Ông là một con người – phức tạp, mâu thuẫn, và đôi khi xa lạ đến đau lòng.
Những ngày ông ở lại Hawaii, chúng tôi nói chuyện nhiều. Ông kể về quê nhà Kenya, về những cánh đồng, về dân tộc Luo, về giấc mơ một đất nước tự do. Tôi lắng nghe, vừa thích thú vừa bối rối. Có điều gì đó trong giọng ông – một sự kiêu hãnh pha lẫn buồn bã – khiến tôi không thể rời mắt. Lần đầu tiên, tôi thấy trong ánh nhìn của người khác hình ảnh phản chiếu của chính mình.
Cha tôi đến trường dự buổi biểu diễn. Khi ông đứng dậy phát biểu, cả lớp im phăng phắc. Giọng ông vang vọng, mạnh mẽ, tràn đầy quyền uy. Trong ánh mắt bạn bè, tôi thấy họ nhìn ông với sự ngưỡng mộ mà tôi chưa từng có. Hôm đó, tôi thấy tự hào – không chỉ vì ông, mà vì một phần nào đó trong tôi, mang cùng dòng máu ấy.
Rồi ông đi. Đột ngột như khi ông đến. Chuyến bay trở về Kenya mang theo tất cả những gì tôi chưa kịp hỏi. Ông hứa sẽ viết thư, nhưng chẳng bao giờ làm. Sau này, tôi chỉ biết ông gặp tai nạn xe hơi và qua đời khi tôi mới hai mươi mốt tuổi. Cái chết của ông không chỉ cướp đi người cha, mà còn lấy đi cơ hội được hiểu chính mình.
Những năm sau đó, tôi cố ghép lại bức tranh về ông từ những mảnh vụn. Bạn bè kể rằng ông từng được trọng vọng ở Kenya, nhưng rồi bị chính quyền gạt ra ngoài lề vì không chịu cúi đầu. Một người chú nói ông uống nhiều, dễ nổi nóng, hay buồn bực vì thất vọng với đời. Mỗi người kể một câu chuyện, và tôi, như kẻ đi nhặt bóng, cố tìm trong đó hình ảnh thật nhất của người đàn ông ấy.
Trở lại Hawaii – và nhận ra sự khác biệt. Tôi không chỉ khác về màu da, mà khác về cách nhìn thế giới. Giữa những người bạn vô tư cười đùa, tôi cảm thấy mình như đứng ngoài khung hình. Có một ngày, tôi nghe ai đó nói đùa về “dân da đen lười biếng”, và cả lớp cười ầm. Tôi cười theo, nhưng trong ngực, tim tôi nhói lên. Từ hôm ấy, tôi bắt đầu quan sát tất cả: cách người ta nói, cách họ đối xử, những ranh giới vô hình chia cách con người.
Mẹ tôi trở về, mang theo sự dịu dàng mà tôi đã quên. Bà nhận ra ánh mắt tôi đã khác. Bà không hỏi, chỉ nói: “Đừng để thế giới khiến con nghĩ mình nhỏ bé.” Nhưng tôi biết, thế giới ấy đã khắc vào tôi một dấu ấn không thể xóa.
Có những đêm, tôi mơ thấy cha đứng trên bờ biển, gọi tôi bằng một ngôn ngữ lạ. Tôi chạy tới, nhưng ông càng xa. Tôi tỉnh dậy, mồ hôi lạnh ướt trán, và nhận ra: có những khoảng cách không thể được lấp bằng lời, chỉ bằng sự im lặng.
Thời niên thiếu của tôi trôi đi giữa hai cực – niềm tự hào và mặc cảm. Tôi cố gắng tỏ ra bình thường, cố gắng học giỏi, chơi bóng, pha trò, cười thật nhiều để không ai thấy nỗi bất an bên trong. Nhưng càng cố gắng, tôi càng cảm thấy xa chính mình. Tôi bắt đầu hiểu rằng để biết mình là ai, tôi phải đối diện với chính sự khác biệt mà tôi từng sợ hãi.
Và thế là, giữa những buổi chiều nắng gắt, tôi ngồi trên bậc thềm trước nhà, nhìn ra biển, lòng tràn đầy những câu hỏi không lời đáp. Tôi bắt đầu hiểu rằng hành trình đi tìm cha thực ra là hành trình đi tìm bản thân.
Tuổi trẻ của tôi đến như cơn sóng dữ, không báo trước và không chừa lại gì ngoài bọt trắng. Tôi mười bảy tuổi, đứng giữa ngưỡng cửa của thế giới, nơi người ta vừa hứa hẹn tự do, vừa cài vào tay bạn những sợi dây vô hình.
Tôi không còn là cậu bé từng lặng lẽ nhìn cha qua tấm ảnh nữa. Tôi muốn được thấy mình khác biệt, mạnh mẽ, nhưng lại sợ chính sự khác biệt ấy. Tôi uống rượu, hút thuốc, đôi khi thử những thứ khiến đầu óc lâng lâng. Tôi cười lớn, nói chuyện ồn ào, tìm bạn bè trong những nhóm người chẳng mấy quan tâm đến điều gì. Nhưng bên trong, tôi thấy trống rỗng. Tôi làm tất cả chỉ để quên rằng mình đang tìm kiếm điều gì đó – một ý nghĩa, một căn cước, một lời khẳng định rằng tôi thuộc về đâu đó trong thế giới này.
Trên sân trường, tôi cố làm ra vẻ bình thản. Tôi gia nhập đội bóng, nghe nhạc da đen, đọc Malcolm X, Langston Hughes, những giọng nói mạnh mẽ đã từng biến nỗi đau thành sức mạnh. Tôi bắt đầu hiểu rằng, ở Mỹ, màu da không chỉ là màu của da. Nó là tiếng nói, là lịch sử, là bản án, là lời thề. Và tôi, một người mang nửa dòng máu châu Phi, nửa dòng máu da trắng, đứng lửng lơ giữa hai bờ ấy như một câu hỏi không ai muốn trả lời.
Tôi từng thử tìm mình trong gương của người khác. Với những người da trắng, tôi muốn tỏ ra thân thiện, dễ gần, sẵn sàng cười để họ không thấy khó chịu khi nhìn vào tôi. Với những người da đen, tôi lại cố chứng minh rằng tôi đủ “đen”, đủ hiểu, đủ đau. Nhưng càng cố gắng, tôi càng cảm thấy lạc lõng. Không ai thực sự thấy tôi, và tôi cũng chẳng thấy chính mình.
Có lần, trong một buổi tối say khướt, tôi đứng trước gương và nhìn vào khuôn mặt mình thật lâu. Mũi tôi giống cha, mắt giống mẹ. Hai dòng máu hòa trộn trong tôi như một thứ phản ứng hóa học chưa hoàn thành. Tôi nhận ra, mình không thể chọn một nửa và vứt bỏ nửa kia. Tôi là cả hai – và vì thế, tôi thuộc về không nơi nào cả.
Những người lớn xung quanh lo lắng. Ông bà tôi im lặng. Mẹ tôi không biết cách nào để kéo tôi trở lại. Bà tin rằng tri thức có thể cứu rỗi tôi, rằng chỉ cần học giỏi, chỉ cần có lòng tốt, thế giới sẽ mở lòng. Nhưng tôi đã nhìn thấy quá nhiều – sự ngờ vực trong ánh mắt người lạ, cách người ta nói nhỏ khi có người da đen đi ngang. Tôi biết tri thức là ánh sáng, nhưng ánh sáng đó không đủ để xua đi bóng tối trong tôi.
Một người bạn, Ray, dạy tôi cách giả vờ không quan tâm. Chúng tôi nói chuyện bằng những câu đùa, chơi bóng, hút cỏ, nghe nhạc to đến mức không còn nghe thấy tiếng suy nghĩ. Nhưng trong những khoảng lặng, chúng tôi đều hiểu: mỗi đứa đều đang chạy khỏi điều gì đó. Anh chạy khỏi nghèo đói. Tôi chạy khỏi chính mình.
Đôi khi, tôi tưởng tượng nếu cha tôi còn sống, ông sẽ nói gì. Ông sẽ nhìn tôi bằng ánh mắt nghiêm nghị ấy, và bảo: “Hãy đứng thẳng, con trai.” Nhưng tôi biết, tôi không thể đứng thẳng khi chưa biết mình đang đứng trên mảnh đất nào. Hình bóng người cha giờ đây không còn là niềm tự hào, mà trở thành tấm gương soi chiếu nỗi sợ hãi lớn nhất của tôi – rằng tôi có thể giống ông. Cứng đầu, cô độc, tự hủy vì không chấp nhận thế giới như nó vốn có.
Tôi nhớ một buổi chiều, mẹ tôi bước vào phòng, nhìn quanh, thấy những vỏ chai rượu, thấy ánh mắt vô định của tôi. Bà không trách, chỉ ngồi xuống cạnh giường và nói khẽ: “Con có thể giận đời, nhưng đừng giận chính mình.” Lời nói ấy không làm tôi thay đổi ngay, nhưng nó bám lấy tôi suốt nhiều năm sau, như một ngọn lửa nhỏ âm ỉ cháy.
Tôi bắt đầu đọc nhiều hơn. Không chỉ những cuốn sách về người da đen, mà cả những tác phẩm nói về sự hòa giải, về hy vọng. Tôi thấy trong đó một sợi chỉ dẫn mỏng manh: có lẽ, để hiểu mình, tôi phải hiểu những người khác. Để được tự do, tôi phải học cách tha thứ cho cả hai phía trong tôi – người cha và người mẹ, quá khứ và hiện tại.
Có những buổi đêm, tôi đi dọc bờ biển, nghe sóng vỗ như lời trò chuyện xa xôi. Tôi nghĩ về Indonesia, về những năm tháng thơ ấu, về tiếng gọi cầu nguyện buổi sáng và giọng cười của mẹ. Tôi hiểu rằng dù đi xa đến đâu, tôi vẫn mang theo tất cả những gì từng thuộc về mình. Chúng không biến mất. Chúng chỉ ngủ yên chờ tôi đủ trưởng thành để gọi tên.
Bước vào tuổi nổi loạn, tôi không hề biết rằng chính những năm tháng hỗn loạn ấy sẽ dạy tôi điều quan trọng nhất: rằng không ai sinh ra đã biết mình là ai. Căn tính không phải món quà được trao, mà là hành trình phải đi, phải va đập, phải đau. Và đôi khi, chỉ khi ta đứng giữa bóng tối, ta mới nhìn thấy chút ánh sáng đầu tiên của bản thân.
Một ngày, tôi tỉnh dậy và cảm thấy mệt mỏi vì những cơn say, vì những nụ cười giả. Tôi muốn rời khỏi nơi này, muốn bắt đầu lại. Ở đâu đó, có lẽ vẫn còn một con đường cho tôi – con đường mà mẹ tôi từng tin, rằng nếu tôi đủ can đảm nhìn thẳng vào sự thật, tôi sẽ tìm thấy lối ra.
Sự giằng co nội tâm giữa người cha trong trí tưởng tượng và con người thật mà thế giới kể lại giờ đây không còn là bi kịch, mà trở thành động lực. Tôi bắt đầu hiểu: để không lặp lại bước chân ông, tôi phải bước tiếp, nhưng theo cách của riêng mình.
Khi những cơn gió mùa hè mang theo mùi muối và tiếng sóng, tôi nhận ra mình đã đứng ở ranh giới giữa hai đời sống – một bên là đứa trẻ mãi loay hoay trong gương, bên kia là người đàn ông bắt đầu học cách đối diện với bóng mình. Tôi đã mệt mỏi với những lần chạy trốn. Những cuộc vui chóng vánh, những đêm say mơ hồ, những lời đùa để che đi khoảng trống trong ngực – tất cả dần trở nên vô nghĩa. Tôi bắt đầu nhận ra rằng không thể chạy trốn khỏi nguồn gốc.
Trong những buổi sáng sớm, khi ánh nắng đầu ngày chiếu qua cửa sổ phòng trọ, tôi nghĩ về cha. Không phải như một vị thần, mà như một người đàn ông đầy mâu thuẫn – thông minh, nhiệt huyết, nhưng cũng kiêu ngạo và cô độc. Ông đã chọn lý tưởng mà quên mất những con người trong lý tưởng đó. Và tôi tự hỏi, liệu trong tôi có mầm mống nào của ông không? Sự bướng bỉnh, niềm tin cực đoan, nỗi sợ thất bại… Có lẽ, điều khiến tôi sợ nhất không phải là không giống ông, mà là sẽ trở thành chính ông theo một cách khác.
Tôi bắt đầu tìm hiểu về quá khứ của ông một cách nghiêm túc. Những người quen cũ kể cho tôi nghe những câu chuyện trái ngược. Có người nói ông từng dũng cảm đứng lên chống lại sự bất công trong chính quyền Kenya. Có người lại bảo ông ngạo mạn, không biết nhún nhường, nên bị gạt bỏ. Tôi không biết đâu là sự thật. Nhưng càng nghe, tôi càng hiểu rằng một con người có thể vừa đúng vừa sai, vừa vĩ đại vừa tầm thường trong cùng một khoảnh khắc. Và có lẽ, điều quan trọng không nằm ở cách thế giới nhớ đến họ, mà ở cách họ dám sống với niềm tin của mình.
Bắt đầu hình thành một hình ảnh trưởng thành hơn về bản thân, tôi nhận ra mẹ tôi đã luôn đúng theo cách riêng của bà. Mẹ chưa bao giờ giảng đạo đức, nhưng bà sống như một lời nhắc rằng lòng nhân hậu là thứ duy nhất có thể giữ con người đứng vững trước hỗn loạn. Bà tin rằng tri thức có thể mở ra cánh cửa cho mọi cuộc đối thoại. Còn tôi, sau những năm chạy trốn, mới hiểu rằng tri thức không chỉ nằm trong sách, mà trong chính sự tha thứ – với người khác và với bản thân.
Một buổi chiều, khi tôi giúp ông ngoại sửa lại mái nhà, ông kể cho tôi nghe về những năm tháng chiến tranh. Ông nói, “Người ta chỉ thật sự mạnh khi biết chấp nhận rằng mình yếu.” Câu nói ấy khiến tôi im lặng rất lâu. Trong thế giới nơi mọi người đều cố tỏ ra cứng rắn, sự yếu đuối lại chính là khởi đầu của hiểu biết. Tôi nhận ra, có lẽ cha tôi đã không bao giờ cho phép mình yếu đuối, và vì thế, ông đánh mất cơ hội để được cảm thông.
Tôi dành nhiều thời gian hơn để lắng nghe người khác. Những câu chuyện của bạn bè, của hàng xóm, của những người lao động tôi gặp khi làm thêm – mỗi người đều mang theo một mảnh của thế giới mà tôi chưa từng thấy. Họ dạy tôi rằng sự khác biệt không phải rào cản, mà là tấm gương phản chiếu những phần ẩn giấu trong chính mình. Tôi bắt đầu nhìn thấy bản thân không chỉ trong tấm gương, mà trong ánh mắt người khác.
Có những đêm tôi ngồi đọc lại những lá thư cũ của mẹ. Bà viết về hi vọng, về việc con người luôn có thể thay đổi, rằng một cuộc đời không cần lớn lao mới có thể ý nghĩa. Tôi nghĩ về điều đó, và nhận ra mình không còn muốn trở thành ai khác. Không phải vị anh hùng, không phải biểu tượng. Tôi chỉ muốn hiểu chính mình và thế giới đủ để không làm tổn thương ai thêm nữa.
Rồi một ngày, tôi nhận được tin cha đã mất. Tai nạn xe hơi. Chỉ thế thôi – một dòng tin lạnh lẽo. Tôi đọc đi đọc lại, mong tìm thấy cảm xúc, nhưng chỉ có khoảng trống. Cái chết của ông khiến tôi không khóc được. Nó đến quá muộn, khi hình bóng ấy đã bị thời gian gặm mòn đến mờ nhạt. Nhưng chính trong sự im lặng ấy, tôi cảm thấy có điều gì đó đang thay đổi. Tôi không còn giận ông. Không còn trách. Tôi chỉ thấy tiếc. Tiếc cho ông, cho mẹ, cho tôi, cho tất cả những người đã để những điều chưa nói mãi nằm trong lòng.
Tôi ra bãi biển. Sóng vỗ đều, gió mằn mặn. Tôi đứng nhìn ra xa, tưởng tượng cha đang ở bên kia đại dương, nơi những cánh đồng Kenya trải dài dưới nắng. Tôi nói thầm trong gió: “Con hiểu rồi.” Không có câu trả lời, chỉ có tiếng sóng, nhưng tôi cảm thấy nhẹ hơn. Có lẽ tha thứ không cần sự hiện diện của người kia. Chỉ cần một người đủ can đảm buông tay.
Kết thúc hành trình tuổi trẻ, tôi bắt đầu học cách chấp nhận cả hai thế giới trong mình. Tôi hiểu rằng sẽ chẳng bao giờ có một nơi duy nhất để tôi thuộc về. Nhưng tôi có thể tạo ra nó, từng chút một, bằng việc sống trung thực với quá khứ của mình. Sự khác biệt, thay vì là vết thương, trở thành bằng chứng rằng tôi tồn tại – một người có thể đứng giữa ranh giới của hai màu da, hai lục địa, hai thế giới, mà vẫn là chính mình.
Từ nơi đó, tôi nhìn thấy con đường phía trước. Tôi sẽ rời Hawaii, rời sự an toàn của mái nhà cũ, đi tìm một ý nghĩa lớn hơn. Không phải để thoát khỏi những gì đã qua, mà để tiếp nối nó. Tôi không còn tìm cha trong ký ức, mà trong hành động của chính mình. Kết thúc của tuổi trẻ cũng là khởi đầu của một hành trình – đi tìm lý tưởng, đi tìm cách biến những nỗi đau riêng thành điều có ích cho người khác.
Khi hoàng hôn buông xuống, tôi ngồi bên hiên nhà, nghe tiếng gió thổi qua hàng dừa. Ông bà tôi ngủ trong phòng, mẹ vẫn dạy học ở Indonesia. Tôi một mình, nhưng không còn thấy cô đơn. Bầu trời đen đặc dần, và lần đầu tiên, bóng tối ấy không còn đáng sợ. Vì tôi biết, mình đã học được cách nhìn thấy ánh sáng ngay trong đó.
Khi tôi đến Chicago, bầu không khí nơi đây dày đặc như lớp khói công nghiệp phủ kín bầu trời. Tôi mang theo một vali nhỏ, vài cuốn sách, một tờ địa chỉ viết tay và niềm tin rằng mình có thể làm được điều gì đó cho thế giới. Khởi đầu hành trình làm người tổ chức cộng đồng, tôi tin rằng nếu con người được lắng nghe, họ sẽ tự tìm ra sức mạnh của mình. Nhưng Chicago không giống như những trang sách tôi từng đọc. Nó là một cơ thể khổng lồ, đầy vết thương và những vết sẹo không chịu lành.
Tôi thuê một căn phòng nhỏ gần South Side, nơi những con phố đầy bụi và tiếng còi tàu len lỏi suốt đêm. Văn phòng tôi làm việc là một căn nhà cũ, bàn gỗ lung lay, điện chập chờn, máy đánh chữ rỉ sét. Người ta gọi chúng tôi là nhóm khởi xướng cải thiện cộng đồng, nhưng phần lớn cư dân quanh đó coi chúng tôi như những kẻ mơ mộng xa lạ. Tôi gõ cửa từng nhà, cố thuyết phục họ tham dự buổi họp đầu tiên, và đổi lại chỉ nhận được cái lắc đầu chán chường. Những ngày đầu đối diện với thực tế phũ phàng, tôi hiểu ra rằng lòng tin đã chết ở đây từ lâu.
Tôi gặp Marty Kaufman, người đầu tiên hướng dẫn tôi cách nhìn thế giới qua con mắt của một người thực tế. Marty không nói nhiều, giọng ông khàn và dứt khoát, bảo rằng muốn thay đổi một khu phố, trước hết phải hiểu lý do vì sao người ta không còn tin vào thay đổi nữa. Ông dạy tôi lắng nghe hơn là nói. Rồi tôi gặp Johnnie, một người phụ nữ da đen gầy gò, nuôi ba đứa con trong căn nhà tồi tàn. Khi tôi hỏi về cuộc sống, chị chỉ cười nhạt: “Cậu muốn thay đổi điều gì ở đây? Chúng tôi đã sống với thất hứa quá lâu.” Câu nói ấy cứ vang lên mãi, như một bài học đầu tiên về giới hạn của lòng tốt.
Buổi họp cộng đồng đầu tiên chỉ có năm người đến. Một trong số đó ngủ gật, một người khác bỏ về giữa chừng. Tôi đứng nhìn những chiếc ghế trống, trong lòng tràn ngập cảm giác thất bại. Nhưng đêm đó, khi đi bộ về nhà qua những dãy nhà tối om, tôi thấy vài đứa trẻ đang chơi bóng rổ dưới ánh đèn đường chập chờn. Chúng cười vang, bất chấp bụi bặm, bất chấp mọi thứ. Và tôi chợt hiểu, lý tưởng không thể tách khỏi đời sống thật. Sự thay đổi không nằm trong diễn văn, mà trong những khoảnh khắc nhỏ bé như thế, khi con người vẫn còn cười được trong đổ nát.
Ngày qua ngày, tôi đi khắp khu phố, từ những con hẻm đầy rác đến những dãy nhà công nhân bị bỏ hoang. Người ta nhìn tôi bằng ánh mắt hoài nghi, nhưng tôi không bỏ cuộc. Tôi tổ chức lại các buổi họp, mời linh mục địa phương, mời cả những người từng bị xem là rắc rối. Chúng tôi ngồi quanh bàn, nói về nước sạch, trường học, nhà thờ, về những điều tưởng chừng nhỏ nhưng thật ra là tất cả. Một linh mục tên Reverend Smalls nói: “Cậu không thể mang ánh sáng đến nếu không hiểu bóng tối của họ.” Câu nói ấy khắc sâu vào tôi, như một lời cảnh báo lẫn khích lệ.
Những người đầu tiên ảnh hưởng sâu sắc đến tôi – Marty, Johnnie, và các linh mục vùng South Side – họ không dạy tôi làm chính trị. Họ dạy tôi về lòng tin. Họ chỉ cho tôi thấy sức mạnh của cộng đồng không đến từ tiền hay quyền, mà từ việc con người nhìn nhau và chịu ngồi lại. Khi tôi lắng nghe đủ lâu, tôi bắt đầu nghe được điều họ không nói: nỗi sợ bị lãng quên. Mỗi ánh mắt, mỗi cái bắt tay, mỗi câu nói nửa chừng đều ẩn chứa một lời cầu cứu thầm lặng.
Một buổi tối, sau khi kết thúc cuộc họp thất bại nữa, tôi ngồi trong quán cà phê nhỏ nhìn ra con phố vắng. Ngoài kia, gió cuốn theo lá rụng và bụi than. Tôi nhớ lại những bài viết của Martin Luther King Jr. và Malcolm X, những con người từng tin vào thay đổi. Nhưng giờ đây, tôi hiểu rằng niềm tin không phải ánh sáng rực rỡ mà là một đốm lửa nhỏ, dễ tắt nếu không được che chở. Tôi tự hỏi mình có đủ kiên nhẫn để giữ cho đốm lửa ấy không tắt không.
Khi mùa đông đến, tuyết phủ trắng những mái nhà, Chicago trở nên yên ắng đến lạ. Tôi bắt đầu quen với tiếng rao ban đêm, với ánh đèn neon loang lổ. Tôi cũng quen với sự lạnh nhạt của người dân, quen với cảm giác bị từ chối, và cả niềm vui nhỏ nhoi khi thấy một ai đó lần đầu chịu mỉm cười với tôi. Tôi hiểu ra rằng để xây một cây cầu, phải bắt đầu từ viên đá đầu tiên. Và viên đá ấy chính là sự kiên nhẫn.
Giọng kể trong tôi lúc ấy mang hơi hướng quan sát xã hội, phản chiếu thế giới da đen ở Mỹ – vừa kiêu hãnh vừa tuyệt vọng. Tôi thấy những người đàn ông cặm cụi làm việc ở xưởng, thấy những bà mẹ mang theo niềm tin đến nhà thờ mỗi Chủ nhật, và cả những đứa trẻ ném đá lên mái nhà khi trời mưa. Trong từng khoảnh khắc ấy, tôi cảm nhận được sức sống của một dân tộc chưa bao giờ chịu khuất phục, dù thế giới vẫn quay lưng.
Đêm cuối cùng trước khi kết thúc năm đầu ở Chicago, tôi đứng trên cầu nhìn dòng sông lấp lánh ánh đèn. Tôi nghĩ về cha, về mẹ, về quãng đường đã qua. Có lẽ, tất cả những gì tôi từng tìm kiếm – ý nghĩa, căn cước, sự cứu rỗi – đều đang nằm ngay dưới chân mình, giữa thành phố này. Nhiệt huyết non trẻ xen lẫn vỡ mộng, nhưng đó chính là khởi đầu của sự thức tỉnh.
Mùa xuân đến cùng cơn mưa lạnh trĩu nặng, phủ kín những con phố vùng Nam Chicago. Tôi đã làm việc được hơn một năm, và giờ, con đường đưa tôi đến khu dân cư Altgeld Gardens bắt đầu mở ra như một bước ngoặt định mệnh. Tôi đến nơi ấy lần đầu vào buổi sáng âm u, trời sặc mùi khói công nghiệp. Những dãy nhà thấp bé xếp thành hàng, màu sơn tróc loang lổ. Xa xa, một nhà máy xả khói đen như vết mực giữa trời xám. Trẻ con chạy chân trần trong những vũng nước nhiễm dầu. Cảnh tượng ấy khiến tôi hiểu, ở đây, người ta không chỉ nghèo – họ đã bị lãng quên.
Bắt đầu làm việc tại khu dân cư Altgeld Gardens, tôi gặp những người phụ nữ mạnh mẽ nhưng mệt mỏi. Họ nuôi con một mình, đi làm thuê ở các nhà máy, vừa gánh cơm vừa gánh cả nỗi sợ. Một người tên Shirley nói với tôi rằng con trai chị bị hen do khói độc, nhưng chính quyền chẳng ai đoái hoài. Một bà khác kể rằng nước máy đôi khi có mùi hóa chất, nhưng “chúng tôi vẫn phải uống, vì còn lựa chọn nào khác đâu?”. Mỗi lời kể như một lát cắt của hiện thực. Tôi ngồi nghe, không dám hứa điều gì. Tôi biết, nếu lời hứa không trở thành hành động, nó chỉ làm sâu thêm tuyệt vọng.
Tôi cố gắng tổ chức các cuộc họp để người dân cùng lên tiếng. Nhưng buổi họp đầu tiên chỉ có mười người, buổi thứ hai còn lại sáu. Tôi đứng trước những chiếc ghế trống, giọng nói vang lên giữa căn phòng ẩm mốc. Họ lắc đầu, nói rằng ai rồi cũng bỏ đi thôi, như bao người trước đó. Một cụ già nhìn tôi, ánh mắt vừa thương hại vừa nghi ngờ: “Cậu muốn cứu chúng tôi à? Cậu có biết chúng tôi đã chờ bao lâu rồi không?” Tôi im lặng. Tôi không biết trả lời thế nào, vì chính tôi cũng đang chờ – chờ xem mình có thật sự làm được điều gì hay không.
Những cuộc gặp gỡ với người dân – các bà mẹ đơn thân, công nhân thất nghiệp, thanh niên mất phương hướng – dần làm thay đổi tôi. Tôi bắt đầu thấy rõ hơn sự khắc nghiệt trong cách xã hội đối xử với những người bị bỏ lại. Một thanh niên từng nói: “Chúng tôi sinh ra ở đây, và sẽ chết ở đây. Không ai quan tâm đâu.” Câu nói ấy khiến tôi ám ảnh suốt nhiều tuần. Tôi thấy trong ánh mắt họ không còn niềm tin, chỉ còn sự cam chịu. Và chính trong sự im lặng ấy, tôi nghe thấy tiếng mình – yếu ớt nhưng kiên quyết – thì thầm rằng phải có cách nào khác.
Tôi đến gõ cửa các tổ chức, nhà thờ, trường học, xin hỗ trợ tài chính. Nhưng đâu đâu cũng là thủ tục, lời hứa và sự né tránh. Một vài dự án nhỏ được khởi động rồi lại bị cắt ngân sách. Mỗi khi một kế hoạch sụp đổ, tôi lại thấy những khuôn mặt tin tưởng mình trở nên lạnh lùng. Tôi không trách họ. Tôi bắt đầu nghi ngờ chính mình: liệu tôi đang giúp họ, hay chỉ đang tìm ý nghĩa cho bản thân?
Buổi tối, tôi ngồi một mình trong căn phòng trọ, đọc lại những tờ ghi chú về “kế hoạch hành động cộng đồng”. Tất cả lý thuyết đều đúng, nhưng ngoài kia, con người không sống bằng lý thuyết. Họ sống bằng nước uống được, bằng công việc ổn định, bằng niềm tin rằng ngày mai có thể khác hôm nay. Tôi nhận ra, những gì tôi làm không chỉ cần sự đúng đắn, mà cần sự thấu hiểu.
Mối quan hệ với các linh mục và nhóm nhà thờ dần trở thành điểm tựa. Một linh mục già, Cha Michael Evans, bảo tôi rằng “niềm tin không phải thứ để thuyết giảng, mà là thứ để hành động”. Ông dẫn tôi đến một nhà thờ nhỏ, nơi người dân tụ họp để cùng nhau vá mái nhà, sửa tường, chia sẻ thức ăn. Tôi nhìn họ, những con người không có tiền, không có quyền, nhưng vẫn tìm được lý do để giúp nhau. Tôi chợt hiểu, nếu có một nơi mà sức mạnh thật sự tồn tại, thì đó chính là ở giữa những con người không còn gì để mất.
Cảm giác vô vọng, cô đơn và xung đột nội tâm trở nên quen thuộc. Nhiều đêm, tôi ra ngoài, đi qua những dãy nhà tắt đèn. Gió lạnh quất vào mặt, mùi khói dầu, mùi kim loại, mùi con người hòa trộn. Tôi nhớ đến mẹ, nhớ những ngày ở Indonesia, nhớ ánh mắt người cha mà tôi chưa bao giờ thật sự hiểu. Dường như cuộc hành trình này không chỉ để thay đổi một cộng đồng, mà còn để thử xem tôi có đủ can đảm sống đúng với điều mình tin hay không.
Rồi một hôm, một điều nhỏ bé xảy ra. Một nhóm phụ nữ, từng từ chối dự họp, tự đứng ra thu thập chữ ký để yêu cầu chính quyền sửa lại hệ thống nước. Tôi không can thiệp, chỉ đứng ngoài quan sát. Họ làm việc với nhau, cãi cọ, rồi cười, rồi khóc. Khi bản kiến nghị được chấp thuận, tôi thấy họ nắm tay nhau giữa sân nhà, tiếng reo vang át cả tiếng gió. Tôi không nói gì, nhưng trong lòng dấy lên một niềm tin lạ lùng: ý niệm “cộng đồng” không còn là khẩu hiệu mà trở thành điều cần được gìn giữ.
Tôi hiểu ra rằng nhiệm vụ của mình không phải là cứu rỗi ai, mà là đánh thức niềm tin trong họ. Niềm tin rằng họ có thể tự cứu mình. Một người dân từng nói: “Cậu biết không, lần đầu tiên tôi thấy có ai đó thực sự nghe tôi nói.” Chỉ một câu đơn giản như thế cũng đủ khiến tôi thức trắng cả đêm. Tôi nhận ra, điều con người cần không phải là một vị cứu tinh, mà là một người dám ngồi cùng họ trong bóng tối.
Mất niềm tin, nhưng bắt đầu thấu hiểu con người, đó là cảm giác của tôi khi rời Altgeld Gardens mỗi chiều. Tôi không biết tương lai công việc sẽ ra sao, không biết liệu những nỗ lực này có ý nghĩa gì. Nhưng tôi biết rằng mình đã bắt đầu nhìn thế giới khác đi – không còn qua lăng kính của một kẻ mộng mơ, mà của người đã thấy tận cùng nỗi đau và vẫn chọn tin vào con người.
Trên chuyến xe buýt trở về thành phố, tôi nhìn qua cửa kính, thấy những ống khói nhả khói mờ, thấy những khuôn mặt mệt mỏi trong ánh đèn mờ ảo. Tôi hiểu rằng, trong cái mệt mỏi ấy vẫn có một sự kiên cường âm thầm, thứ đã giữ cho những nơi như Altgeld Gardens tồn tại đến hôm nay. Và tôi tự hứa, dù có đi bao xa, tôi sẽ mang theo hình ảnh ấy – bức tường của tuyệt vọng nhưng vẫn còn le lói niềm tin.
Những tháng ngày ở Chicago kéo dài như một bài kinh cũ, đọc mãi mà chưa tìm được câu kết. Tôi đã đi qua những con phố nứt nẻ, qua những buổi họp chỉ còn lại ba người, qua những ánh mắt từng hy vọng rồi nguội lạnh. Những tháng ngày dài trong thất vọng dạy tôi rằng lý tưởng có thể sống sót sau mọi thất bại, nhưng con người thì không. Khi niềm tin bị xói mòn từng chút, người ta không chết đi, họ chỉ thôi tin vào ngày mai.
Tôi vẫn thức dậy sớm, đi bộ đến văn phòng nhỏ xập xệ của mình, ngồi nhìn những tờ ghi chú cũ dán trên tường. Những dự án bị đình trệ, những cuộc họp bị hủy, những con người từng cam kết rồi biến mất. Tôi bắt đầu thấy mình như chiếc bóng, đi qua những con người không còn muốn nghe, không còn muốn thử. Sự va chạm giữa lý tưởng và thực tế diễn ra mỗi ngày, mòn mỏi và không kịch tính – giống như cách nước nhỏ dần trên đá, không tiếng động nhưng làm nứt từng thớ.
Một buổi sáng, tôi gặp lại một người dân từng làm việc cùng, bà nói với tôi giọng chua chát: “Chúng tôi đã quen với những người đến rồi đi. Cậu cũng sẽ đi thôi.” Câu nói đó như một mũi dao, không phải vì nó sai, mà vì nó đúng. Tôi đã từng nghĩ mình khác. Tôi tin rằng mình đủ kiên định, đủ tử tế để ở lại. Nhưng giờ, tôi cũng bắt đầu nghi ngờ. Liệu niềm tin vào thay đổi có phải là ảo tưởng?
Chính quyền không nghe, các tổ chức tôn giáo không hợp tác, những người từng ủng hộ nay im lặng. Có những đêm, tôi nằm trên chiếc giường đơn, nghe tiếng tàu chạy qua, và nghĩ: có lẽ mình đã sai. Có lẽ thế giới không cần thêm một người tin vào điều tốt đẹp. Nhưng rồi, trong khoảnh khắc tưởng chừng mệt mỏi nhất, có điều gì đó lay động bên trong – một sự bướng bỉnh, như thể linh hồn tôi không chịu chấp nhận sự im lặng.
Tôi bắt đầu đến nhà thờ thường xuyên hơn. Không phải vì tôi tìm thấy Chúa, mà vì tôi muốn hiểu vì sao những người nghèo nhất, đau khổ nhất vẫn tiếp tục hát, vẫn tiếp tục tin. Một buổi sáng Chủ nhật, tôi bước vào nhà thờ Trinity United Church of Christ, nằm trên đại lộ 95. Nhà thờ không xa hoa, tường gạch cũ, dàn hợp xướng là những người bình thường: giáo viên, y tá, công nhân. Khi tiếng nhạc vang lên, tôi nghe thấy những giọng hát khàn, rạn, nhưng đầy sức sống. Họ hát như thể đang thách thức số phận.
Trên bục giảng là Reverend Jeremiah Wright, người đàn ông có giọng nói vang dội và ánh mắt cháy rực. Ông nói không giống những linh mục khác – không hứa hẹn thiên đường, không giảng về tội lỗi. Ông nói về nỗi đau của người da đen, về sự tha thứ, về việc biến nước mắt thành sức mạnh. “Chúng ta không đợi Chúa ban ơn,” ông nói, “chúng ta dựng lại thế giới bằng đôi tay mình.” Tôi ngồi trong hàng ghế sau, tim đập mạnh. Lần đầu tiên, tôi cảm nhận được sức mạnh tinh thần của một cộng đồng da đen – nơi nỗi đau trở thành niềm hy vọng.
Buổi lễ hôm đó không kết thúc bằng im lặng. Mọi người ôm nhau, khóc, cười, hát. Tôi nhìn những khuôn mặt sáng lên trong ánh đèn, và tôi hiểu rằng ở đây, đức tin không phải tôn giáo. Nó là hình thức sinh tồn. Khi mọi cánh cửa khép lại, người ta vẫn còn Chúa như biểu tượng của niềm tin vào chính mình. Tôi bước ra khỏi nhà thờ, ánh sáng buổi trưa rọi xuống khuôn mặt, và trong giây lát, tôi cảm thấy bình yên.
Tôi bắt đầu trò chuyện với Reverend Wright. Ông không nói như giảng đạo, mà như một người đã sống sót qua chiến tranh và muốn kể lại những gì còn sót lại. Ông nói: “Đức tin không phải chối bỏ hiện thực. Đức tin là nhìn thấy nó, và vẫn đứng vững.” Câu nói ấy theo tôi suốt những năm sau này.
Giằng co giữa lý trí và đức tin, tôi cảm thấy như mình đang đứng giữa hai bờ. Một bên là thế giới chính trị đầy toan tính, một bên là thế giới của cảm xúc, của lòng trắc ẩn. Tôi hiểu rằng để thay đổi, tôi không thể chỉ nói bằng lý trí. Tôi phải nói bằng trái tim của những người tôi phục vụ.
Tôi nhớ một buổi chiều muộn, ngồi trong quán cà phê gần văn phòng. Ngoài cửa sổ, những đứa trẻ đạp xe, mồ hôi lấm tấm trên trán. Một cậu bé dừng lại, nhìn tôi rồi nói: “Chú có phải người làm cho tụi con có sân chơi không?” Tôi gật đầu. Cậu cười, rồi đạp xe đi, nụ cười ấy sáng như vệt nắng hiếm hoi xuyên qua khói bụi. Và tôi hiểu rằng có lẽ, mọi nỗ lực, mọi thất vọng, cũng chỉ để đổi lấy khoảnh khắc ấy – khi ai đó tin rằng ngày mai có thể khác.
Khi đêm xuống, tôi đi bộ về nhà. Thành phố lấp lánh ánh đèn nhưng trong lòng vẫn lạnh. Tôi nghĩ đến những con người tôi đã gặp: người mẹ ở Altgeld, linh mục Wright, Marty, Johnnie. Mỗi người là một mảnh ghép, và tôi nhận ra, tôi đang dần trở thành cầu nối giữa họ – giữa hành động và niềm tin. Tôi không còn chỉ nói về công bằng xã hội, tôi đang học cách cảm nhận nó bằng từng thở dài, từng giọt mồ hôi, từng lời cầu nguyện.
Một đêm Chủ nhật, tôi trở lại nhà thờ. Dàn hợp xướng hát bài “Amazing Grace”. Tôi đứng dậy, giọng khản đi theo từng lời ca. Trong tôi, nỗi mệt mỏi không biến mất, nhưng đã đổi hình dạng. Nó không còn là gánh nặng, mà là minh chứng rằng tôi vẫn đang đi đúng hướng. Tôi ra khỏi nhà thờ, nhìn những ngôi sao hiếm hoi trên bầu trời Chicago, và thấy trong lòng một thứ ánh sáng lặng lẽ – bước ngoặt nội tâm, khi niềm tin trở thành hành động nhân văn chứ không chỉ là tôn giáo.
Mùa hè đến, thành phố rực lên như một lò nung. Những cơn gió từ hồ Michigan thổi qua vẫn không đủ xua đi cái nóng hầm hập và mùi bụi bặm bám dày trên những bức tường cũ. Tôi đã ở Chicago gần ba năm, và giờ, khi nhìn lại, tôi thấy một con người khác đang dần hình thành trong chính mình – bớt ngây thơ, bớt nông nổi, nhưng sâu hơn, lặng hơn, và rõ ràng hơn về điều mình muốn. Sau những năm tháng ở Chicago, tôi dần hiểu rằng thay đổi thật sự cần bắt đầu từ lòng tin và sự gắn bó giữa con người.
Những dự án nhỏ cuối cùng bắt đầu có kết quả. Một trường học được tu sửa, một khu nhà có nước sạch trở lại, một sân chơi cho trẻ được mở ra. Không ai gọi đó là kỳ tích, nhưng với tôi, từng việc ấy là minh chứng cho điều tôi đã học được: sức mạnh không nằm ở khẩu hiệu, mà ở bàn tay con người khi họ chịu nắm lấy nhau. Tôi thấy lại những khuôn mặt từng nghi ngờ mình, nay mỉm cười khi gặp trên phố. Một bà cụ từng nói với tôi: “Cậu không cứu được cả thế giới, nhưng ít ra, cậu ở lại.” Câu nói đó khiến tôi thấy lòng mình nặng như ơn huệ.
Những chiến dịch nhỏ dần mang kết quả: trường học cải tạo, khu nhà được cấp nước sạch, người dân bắt đầu tham gia trở lại. Những điều ấy không đến từ phép màu, mà từ sự kiên nhẫn của những người đã quá lâu không được tin tưởng. Họ không cần ai hứa hẹn, họ chỉ cần thấy ai đó vẫn ở đó, mỗi ngày. Tôi không còn nhìn thấy Chicago như một đống đổ nát nữa, mà như một cơ thể đang chậm rãi hồi phục. Vẫn còn thương tích, nhưng đã biết tự hít thở.
Tôi ngồi nói chuyện với Reverend Wright trong căn phòng nhỏ phía sau nhà thờ. Ông hỏi: “Cậu đã tìm thấy điều mình muốn chưa?” Tôi đáp rằng tôi vẫn chưa biết. Ông cười, nụ cười hiền mà sâu: “Cậu không cần biết, chỉ cần biết mình đang đi đâu. Mục tiêu không phải ở cuối con đường, mà ở từng bước chân.” Lúc đó tôi mới hiểu, đức tin mà ông nói không nằm trong câu kinh hay bài hát, mà trong khả năng đứng dậy mỗi lần gục ngã.
Có lần, một nhóm thanh niên đến gặp tôi, hỏi làm sao để tổ chức phong trào riêng của họ. Họ gọi tôi là “ông Obama”, nửa đùa nửa thật. Tôi nhìn những khuôn mặt trẻ ấy, nhớ lại chính mình vài năm trước, khi còn nghĩ rằng chỉ cần một ý tưởng đúng là có thể thay đổi cả thành phố. Giờ tôi biết, ý tưởng chỉ là hạt giống. Đất, nước, và ánh sáng chính là con người. Nếu họ không tin vào nhau, hạt giống ấy sẽ chết yểu trong hoài nghi.
Tôi bắt đầu nghĩ về tương lai. Công việc ở đây đã đến lúc cần một người khác tiếp quản. Tôi muốn tiến xa hơn, muốn hiểu sâu hơn về cách xã hội vận hành. Một người bạn cũ gửi thư khuyên tôi học luật – không phải để trở thành chính trị gia, mà để hiểu ngôn ngữ của quyền lực, thứ ngôn ngữ đang quyết định số phận của những con người tôi từng gặp. Tôi không biết liệu mình có hợp với trường luật hay không, nhưng tôi biết, nếu không hiểu luật, tôi sẽ mãi chỉ nói bằng trái tim, mà thế giới này thì không chỉ được điều hành bằng trái tim.
Trước khi rời Chicago, tôi đi dọc những con phố quen. Những bức tường gạch loang lổ, những cửa sổ đóng kín, những khuôn mặt cũ và cả những khuôn mặt mới. Tôi ghé qua nhà thờ lần cuối. Reverend Wright không có ở đó. Thay vào đó là dàn hợp xướng đang tập hát. Giọng ca vang lên, mạnh mẽ và trong trẻo. Tôi ngồi ở hàng ghế sau, nhìn ánh sáng xuyên qua kính màu rọi xuống sàn, và tôi thấy mình bình tâm. Barack cảm nhận được ý nghĩa của việc “xây dựng từ bên trong”, từ sự đồng cảm và lắng nghe.
Tối hôm ấy, tôi gặp lại Marty Kaufman. Ông nhìn tôi, gật đầu, nói rằng “Cậu đã hiểu điều mà những người trẻ thường không hiểu – rằng thay đổi thật ra bắt đầu bằng việc hiểu người khác trước khi thuyết phục họ.” Tôi im lặng. Không phải vì không biết nói gì, mà vì cảm thấy lời ấy đủ để khép lại một chương đời.
Trên chuyến xe rời thành phố, tôi nhìn qua cửa kính, thấy Chicago lùi dần phía sau – ánh đèn, những dãy nhà, những con người tôi từng đi cùng. Tôi biết mình sẽ quay lại, theo cách nào đó. Thành phố này không còn chỉ là một nơi chốn, mà là một phần trong máu. Nó đã dạy tôi biết cách đứng giữa hy vọng và thất vọng mà không bị cuốn đi. Lắng đọng, điềm tĩnh, một kết thúc mở cho hành trình lớn hơn – từ niềm tin cá nhân đến lý tưởng xã hội.
Khi xe băng qua cây cầu hướng ra xa lộ, tôi nhớ lại những đêm đầu tiên đặt chân đến đây – kẻ mơ mộng giữa thành phố thép, mang trong tim hình ảnh người cha chưa bao giờ hiểu hết. Giờ đây, tôi không cần hiểu ông nữa. Tôi đã tìm thấy phần ông trong chính mình – trong cách tôi tin vào con người, dù thế giới vẫn quay lưng.
Bầu trời đêm mở rộng, ánh đèn xa dần, và tôi nhắm mắt. Tôi biết mình đang rời đi, nhưng không phải để trốn chạy. Tôi rời đi để trở lại – bằng một con người khác, bằng một ngôn ngữ khác, bằng niềm tin đã được thử lửa.
Tôi vẫn nhớ khoảnh khắc khi bánh máy bay chạm xuống đường băng ở Nairobi. Cửa sổ mở ra một màu nắng khác lạ – thứ ánh sáng khô và vàng như được chiết ra từ đất. Tôi đặt chân đến Kenya, đất của ký ức và máu thịt, nơi mỗi hạt bụi dường như mang trong nó câu trả lời cho những câu hỏi tôi đã mang theo suốt đời. Tôi hít một hơi thật sâu, và nhận ra mùi của quê hương mà mình chưa từng thuộc về. Một thứ mùi nặng nề, vừa gợi nhớ, vừa xa lạ, như thể nơi này không chỉ là khởi đầu của tôi, mà còn là nơi mọi khởi đầu khác của nhân loại đã từng xảy ra.
Auma, chị gái cùng cha khác mẹ, đón tôi ở sân bay. Chị ôm tôi, nụ cười vừa thân mật vừa ngập ngừng, như thể giữa chúng tôi có một bức tường trong suốt của thời gian và khoảng cách. Chiếc xe cũ chở chúng tôi đi qua thành phố. Trên đường, những người bán hàng rong gõ vào cửa kính, những chiếc xe tải ken đặc, tiếng còi, tiếng người gọi nhau bằng thứ ngôn ngữ Swahili ấm và nặng. Chị nói: “Em sẽ quen thôi. Đây là Nairobi – thành phố không bao giờ ngủ, vì nó chưa bao giờ có thời gian để nghỉ.” Tôi cười, nhìn ra ngoài, thấy một thế giới chuyển động bằng năng lượng nguyên sơ, không che đậy.
Khung cảnh Kenya hiện lên sinh động – những khu chợ đầy màu sắc, mùi khói và than, những hàng người chờ xe buýt, và ánh mắt sáng ngời của những đứa trẻ chạy dọc lề đường. Tôi nghĩ đến Hawaii, nghĩ đến Chicago, những thành phố đã dạy tôi nhìn thế giới bằng lý trí. Nhưng ở đây, tôi được nhìn bằng bản năng, như thể máu trong tôi đang được đánh thức bởi điều gì đó cổ xưa hơn cả ngôn ngữ.
Auma kể cho tôi nghe về cha. Chị nói ông từng được tôn trọng, rồi bị gạt ra ngoài lề. Từng là người có học, từng làm việc trong chính phủ, nhưng rồi bị chính hệ thống mà ông tin tưởng đẩy xuống vực. Ông mất vì tai nạn, nhưng trong mắt người thân, ông đã chết từ lâu – từ khi mất niềm tin, mất quyền lực, mất chính mình. Những câu chuyện đầu tiên về người cha – sự thông minh, niềm tự hào, nhưng cũng là bi kịch của một người đàn ông thất thế – khiến lòng tôi co lại. Tôi đã mang hình ảnh ông như một biểu tượng trong suốt tuổi thơ. Giờ, biểu tượng ấy bắt đầu nứt ra.
Chúng tôi đi thăm họ hàng. Mỗi người kể một phiên bản khác nhau về cha tôi. Người bảo ông là người hùng, người nói ông tàn nhẫn, người khác lại gọi ông là nạn nhân của chính niềm kiêu hãnh mình. Tôi lắng nghe, cảm thấy như đang đứng giữa một cánh rừng âm thanh, mỗi giọng nói là một hướng gió, không biết đâu là thật. Tôi hiểu rằng có những sự thật không thể biết bằng trí óc, mà chỉ có thể chạm đến bằng sự im lặng.
Buổi tối, Auma đưa tôi ra quán ven đường. Dưới ánh đèn vàng, chị kể về những năm tháng tuổi trẻ, khi cha trở về Kenya sau thời gian học ở Mỹ. Ông hăng hái, nói về công bằng, về một đất nước mới. Nhưng người ta không cần một kẻ nói về tương lai, họ cần người biết thỏa hiệp với hiện tại. Và thế là ông dần bị cô lập. Rượu thay lời nói, giận dữ thay cho lý tưởng. Chị nói: “Ông không tệ. Ông chỉ không biết khi nào nên dừng lại.” Tôi nghe, mà như nghe ai đó nói về chính mình trong một tương lai mơ hồ.
Ngày hôm sau, tôi đến thăm những nơi cha từng làm việc. Một vài người nhận ra họ Obama. Họ gật đầu, cười nhẹ, rồi im. Sự im lặng đó dày đến mức có thể chạm vào. Một người già nói: “Cha cậu là người tốt, nhưng Kenya không dành cho những người quá tin vào sự thẳng thắn.” Câu nói đó treo trong đầu tôi suốt quãng đường trở về. Tôi tự hỏi: nếu ông sinh ra ở Mỹ, liệu ông có khác không? Hay ở đâu, con người cũng phải học cách gấp đi đôi cánh của mình để được sống yên?
Cảm giác song hành giữa hai thế giới – Mỹ và châu Phi, cá nhân và dòng họ – trở nên rõ rệt. Tôi mang trong mình ngôn ngữ của phương Tây, lý trí của nước Mỹ, nhưng trái tim tôi đang đập cùng nhịp với đất này. Tôi hiểu vì sao mình luôn thấy thiếu một phần – vì phần ấy nằm ở đây, giữa bụi đỏ và tiếng trống buổi chiều. Tôi cảm thấy một sự giằng co lạ lùng: giữa tự hào và xấu hổ, giữa gần gũi và xa cách. Tôi vừa là người trở về, vừa là kẻ lạ.
Buổi tối, Auma dẫn tôi đi qua những con phố cũ. Gió từ rừng thổi về, mang theo mùi ẩm của đất. Chị nói nhỏ: “Em sẽ sớm hiểu, Kenya không chỉ là nơi cha sinh ra, mà còn là nơi ông để lại những điều chưa kịp nói.” Tôi im lặng. Tôi biết, hành trình này sẽ không chỉ để hiểu ông, mà còn để hiểu chính mình – cái phần mà tôi đã quên, hoặc chưa bao giờ dám chạm tới.
Choáng ngợp, tò mò, cảm động – mở đầu cho hành trình khám phá di sản huyết thống và những bí mật được che giấu. Tôi không biết ngày mai sẽ gặp ai, nghe thêm những câu chuyện nào. Nhưng tôi biết, dù có đi đến đâu, mỗi bước chân trên đất này đang dần kéo tôi lại gần người cha mà tôi chưa từng thật sự biết, và gần hơn với chính phần người trong tôi – phần không mang quốc tịch, chỉ mang nỗi khao khát được thuộc về.
Buổi sáng ở Nairobi mờ sương và tĩnh đến lạ. Tiếng gọi cầu nguyện từ xa vang vọng qua những mái nhà, len vào giấc ngủ, khiến tôi cảm thấy như mình đang sống trong một giấc mơ đã có từ rất lâu. Tôi bắt đầu hành trình gặp lại những người thân – nghe tiếng vọng của cha trong từng câu chuyện, từng ánh nhìn của họ.
Auma đưa tôi về làng. Con đường dài, đất đỏ bụi mù, xe lắc lư giữa những ổ gà, hai bên là những cánh đồng ngô mênh mông và từng nhóm trẻ em vẫy tay gọi theo. Khi chiếc xe dừng lại, tôi thấy ngôi nhà cũ của cha tôi hiện ra – tường gạch thô, mái tôn hoen gỉ, nhưng vững chãi giữa khu vườn xanh. Bà nội tôi ngồi trước hiên, lưng còng, mắt mờ nhưng vẫn ánh lên niềm vui. Khi Auma giới thiệu tôi, bà run run chạm vào tay tôi, nói nhỏ: “Cháu là con của Barack.” Giọng bà như sợi chỉ mảnh nối liền hai thế giới, giữa quá khứ và hiện tại.
Chúng tôi ngồi dưới bóng cây xoài. Bà kể về cha tôi khi còn nhỏ – thông minh, hiếu thắng, luôn tin rằng mình sinh ra để làm điều lớn. Khi ông được học bổng đi Mỹ, cả làng tự hào. “Ông của cháu đã giết gà, đãi cả xóm,” bà cười. Nhưng rồi, bà im lặng. “Khi nó trở về, nó không còn là đứa trẻ ta từng biết. Nó nói bằng thứ ngôn ngữ khác, nhìn chúng ta bằng ánh mắt khác. Giống như thế giới ở bên kia đại dương đã nuốt mất một phần con trai ta.” Tôi nghe mà tim nhói. Tôi hiểu cảm giác đó – cảm giác lạc giữa hai bờ văn hóa, không thuộc trọn về nơi nào.
Chiều xuống, những người họ hàng kéo đến. Có người tôi chưa từng gặp, nhưng ai cũng nhìn tôi như một mảnh ký ức được tái sinh. Một người chú tên Said kể rằng cha tôi từng làm việc trong chính phủ, rồi bị cách chức sau khi phản đối chính sách. “Ông ta quá thẳng, quá tự tin, không biết cúi đầu.” Một người khác chen vào: “Nhưng nếu ông ấy chịu mềm mỏng hơn, có lẽ đã giữ được vị trí.” Họ tranh luận, tiếng nói hòa vào nhau, ai cũng có lý riêng. Tôi ngồi im, cảm giác như mình đang nghe lại hàng trăm phiên bản khác nhau của cùng một con người – người cha không còn là huyền thoại, mà là một con người bị kẹt giữa lý tưởng và thực tế.
Đêm ấy, tôi nằm trong căn phòng nhỏ, tiếng côn trùng ngoài vườn rì rầm như kể chuyện. Tôi nghĩ về những gì vừa nghe, thấy cha tôi hiện lên rõ hơn bao giờ hết – không phải người hùng mà tôi từng tưởng tượng, mà là một người đàn ông cô độc, luôn chiến đấu với thế giới và với chính mình. Tôi không giận ông nữa. Tôi bắt đầu thấy thương. Thương cho một người đã tin rằng trí tuệ có thể cứu rỗi, nhưng quên rằng con người không chỉ cần lý trí, họ cần tình thương, cần được tha thứ.
Hôm sau, tôi cùng Auma đến thăm những người bạn cũ của cha. Một người từng làm cùng ông ở Bộ Giao thông kể rằng cha tôi luôn đến sớm nhất, luôn phản đối những quyết định sai trái, nhưng vì thế mà bị gạt ra. “Ông ấy muốn thay đổi đất nước,” người đó nói, “nhưng đất nước chưa sẵn sàng cho người như ông.” Tôi hỏi: “Còn ông thì sao, ông có tin vào điều đó không?” Ông nhìn xa xăm: “Chúng tôi từng tin. Nhưng rồi ai cũng phải sống.” Câu nói ấy như vết dao mảnh, cắt qua niềm tin tôi từng có về chính trị, về công lý.
Buổi trưa, trời nắng rát, Auma đưa tôi đến nghĩa trang nơi cha được chôn. Đó không phải nơi u ám, mà là một mảnh đất mở, có gió, có chim. Ngôi mộ đơn sơ, chỉ khắc tên: Barack Hussein Obama. Tôi đứng lặng. Tên ông, tên tôi. Hai cái bóng giao nhau trên tấm bia đá, không cần lời. Tôi hiểu rằng, mình đang đối diện không chỉ với một người cha đã mất, mà với chính phần sâu nhất của bản thân.
Bà nội tôi bảo, ở Kenya, người chết vẫn sống trong ký ức người sống. “Nếu cháu quên ông, ông sẽ thật sự chết.” Câu nói đó khiến tôi thấy trọng trách kỳ lạ đè lên vai. Tôi không muốn ông chết thêm lần nữa. Tôi phải hiểu ông, kể câu chuyện của ông, và bằng cách nào đó, tiếp tục hành trình mà ông đã bỏ dở.
Bi kịch của người cha hiện lên rõ – sự nghiệp tan vỡ, tính khí nóng nảy, những cuộc hôn nhân đổ vỡ, và cái chết cô độc. Nhưng dưới lớp tro tàn đó, tôi nhìn thấy ngọn lửa. Ông đã dạy tôi điều ông không thể nói ra – rằng khát vọng công bằng, dù khiến ta cô độc, vẫn là điều duy nhất khiến ta còn là con người.
Khi rời ngôi làng, bà tôi nắm tay tôi thật chặt. “Hãy quay lại,” bà nói, “vì ở đây, máu cháu vẫn chảy trong lòng đất này.” Tôi gật đầu, không dám hứa điều gì. Nhưng trong tim tôi, một điều gì đó đã trỗi dậy – ý thức về huyết thống, về những dòng họ xa lạ nhưng mang cùng khuôn mặt, giọng nói, và nỗi đau.
Buổi chiều, khi xe rời khỏi ngôi làng, gió tạt vào mặt, bụi đỏ bay đầy trời. Tôi nhìn qua cửa sổ, thấy lũ trẻ cười đùa, thấy bóng bà nội ngồi yên trên hiên. Tôi biết mình vừa chứng kiến một phần của lịch sử, không chỉ của cha tôi, mà của cả chính tôi – một lịch sử không viết bằng chiến thắng, mà bằng những mất mát được chấp nhận.
Xúc động, đau đớn, thấu hiểu – tôi bắt đầu quá trình hòa giải với hình ảnh người cha trong tâm trí. Tôi không cần tìm ông nữa, vì tôi đã tìm thấy ông trong mọi con người tôi gặp, trong giọng nói của đất, trong nhịp tim của chính mình.
Xe lăn bánh trên con đường đất đỏ dẫn về miền Tây Kenya. Mặt trời đổ xuống những cánh đồng vàng rực, và gió thổi mang theo hương của đất và cỏ khô. Tôi cùng Auma trở về làng quê tổ tiên, nơi dòng họ Obama sinh sống, nơi mọi câu chuyện về cội nguồn sẽ không còn là lời kể, mà trở thành điều có thể chạm vào, nghe thấy, hít thở.
Khi xe đi sâu hơn vào vùng nông thôn, nhịp sống chậm lại. Trâu bò gặm cỏ bên bờ đường, trẻ con vẫy tay chạy theo, những người phụ nữ đội chậu nước trên đầu, dáng thẳng như những tượng điêu khắc sống. Mỗi gương mặt tôi đi ngang đều lạ mà quen. Tôi thấy chính mình trong họ — đôi mắt sâu, gò má cao, nụ cười hiền và ánh nhìn thấu suốt. Cảnh vật thiên nhiên Kenya trải rộng – dòng sông, cánh đồng, mái nhà tranh, tiếng trống buổi tối – tạo nên bức tranh vừa hoang sơ vừa thiêng liêng.
Chúng tôi đến Alego vào buổi chiều. Căn nhà của dòng họ nằm giữa rặng chuối và cây me già. Người thân ùa ra đón, những cái ôm, tiếng cười, tiếng khóc hòa lẫn. Ai cũng muốn chạm vào tôi, nhìn tôi, như thể tôi là một phần đã thất lạc vừa quay lại sau bao năm. Một người chú ôm tôi thật lâu, thì thầm: “Con là máu thịt của Barack. Chúng ta đã chờ con từ lâu rồi.” Tôi không biết nói gì ngoài gật đầu, vì trong giây phút ấy, tôi thực sự cảm thấy mình đang trở về.
Tối hôm đó, cả nhà quây quần bên ngọn đèn dầu. Gió từ đồng thổi vào, mang mùi khói và cỏ khô. Bà nội ngồi kể chuyện xưa, giọng bà trầm và đều, như một bản tụng cổ. Bà nói về những người tổ tiên sống qua chiến tranh, nạn đói, thuộc địa, về ông cố của tôi – người từng đứng lên chống lại chính quyền da trắng. Trong câu chuyện của bà, dòng họ Obama hiện lên như một mạch sông mạnh mẽ, có lúc bị vùi lấp, có lúc nổi lên, nhưng chưa bao giờ ngừng chảy.
Câu chuyện dòng họ được kể lại – nguồn gốc, những xung đột, lòng tự hào và sự mất mát. Tôi lắng nghe, cảm nhận từng tiếng thở, từng khoảng lặng. Mỗi người trong họ đều mang dấu ấn của lịch sử, của những cuộc tranh đấu thầm lặng. Cha tôi chỉ là một nốt nhạc trong bản trường ca ấy, nhưng tôi hiểu vì sao ông không thể sống khác. Ông thừa hưởng từ dòng máu này sự cứng đầu, lòng tự tôn và nỗi cô độc của kẻ luôn muốn vượt lên khỏi định mệnh.
Sáng hôm sau, Auma dẫn tôi ra cánh đồng gần nhà. Trời còn sương, đất ẩm, và những con chim nhỏ chuyền cành gọi nhau. Ở phía xa là ngọn đồi nơi cha tôi từng chơi lúc nhỏ. Tôi đứng nhìn, tưởng tượng một cậu bé da sậm, đôi mắt sáng, đang chạy giữa đồng cỏ, mơ về một thế giới lớn hơn. Giờ tôi đang đứng đúng nơi ấy, tiếp nối giấc mơ ấy, nhưng không còn mơ về những vùng đất xa xôi, mà mơ về khả năng được hiểu và tha thứ.
Buổi trưa, dân làng tổ chức một buổi tụ họp lớn để đón tôi. Họ làm món ugali, thịt nướng và hát những bài dân ca. Một người đàn ông gõ trống, tiếng trống trầm và vang, hòa vào tiếng hát của phụ nữ. Một cô bé nắm tay tôi, cười rạng rỡ, nói bằng tiếng Luo: “Con trai của Barack đã trở về.” Câu nói ấy khiến ngực tôi thắt lại. Tôi cảm nhận được sợi dây vô hình nối kết mình với đất mẹ, với tổ tiên, với mọi điều từng bị chia cắt.
Buổi chiều, họ đưa tôi đến thăm ngôi mộ của cha. Không còn khoảng cách nào nữa giữa cha và con, giữa người sống và người chết. Tôi cúi đầu, chạm tay vào lớp đất mát lạnh. Trong khoảnh khắc đó, tôi không nghĩ về những lỗi lầm của ông, không nghĩ về những năm tháng ông đã bỏ đi. Tôi chỉ nghĩ rằng nếu không có ông, sẽ không có tôi, và nếu tôi không đến đây, phần nào trong ông sẽ mãi chưa được yên.
Đêm xuống, lễ tưởng niệm bắt đầu. Mọi người đốt lửa, hát, kể chuyện, và uống rượu để tôn vinh linh hồn tổ tiên. Tôi ngồi cạnh ngọn lửa, ánh sáng nhảy múa trên khuôn mặt từng người. Có một khoảnh khắc, tôi nhìn quanh và nhận ra – dẫu khác biệt về ngôn ngữ, cách sống hay màu da, chúng tôi vẫn thuộc về cùng một câu chuyện. Tôi nghe tiếng trống dồn dập như nhịp tim của đất, thấy khói bay lên trời như lời cầu nguyện. Tôi hiểu rằng cuộc hành trình này không chỉ của riêng tôi, mà của cả những thế hệ đã mất và những thế hệ chưa sinh ra.
Auma đặt tay lên vai tôi, khẽ nói: “Em có thấy không? Không ai thật sự mất đi, chỉ là họ trở lại theo cách khác.” Tôi gật đầu. Trong ánh lửa, tôi thấy hình cha mờ dần hiện ra – không còn là người đàn ông giận dữ hay thất bại, mà là một phần của tất cả những người quanh tôi.
Khi lễ kết thúc, gió lạnh thổi qua, mang theo mùi tro và đất. Tôi ngẩng đầu nhìn lên trời. Những vì sao dày đặc như kim cương trên tấm vải đen. Lần đầu tiên trong đời, tôi cảm thấy bình yên hoàn toàn. Không còn câu hỏi nào, không còn tìm kiếm. Tôi đã trở về, không chỉ với Kenya, mà với chính mình.
Linh thiêng, sâu lắng, hòa nhập – tôi bước vào tầng sâu của căn tính và sự chấp nhận. Tôi không còn mang nặng câu chuyện của cha như gánh nặng phải giải mã, mà như một bản nhạc cần được tiếp tục chơi. Và tôi biết, khi bình minh lên, tôi sẽ rời nơi này với đôi mắt khác – đôi mắt của kẻ đã nhìn thấy cả ánh sáng lẫn bóng tối trong chính dòng máu mình.
Buổi sáng cuối cùng ở Kenya, tôi thức dậy khi mặt trời còn chưa ló. Tiếng gà gáy vang vọng giữa làng, hơi sương phủ lên mái nhà đất. Tôi bước ra ngoài, thấy mùi đất ẩm, mùi khói từ bếp lửa và mùi gió mang hơi nước từ sông. Mọi thứ yên tĩnh, chỉ có tôi và những âm thanh rất chậm của thế giới. Tôi đứng bên mộ cha, nói chuyện với quá khứ như thể đang nói với chính mình.
Tôi nói với ông rằng tôi đã gặp mọi người, đã nghe những câu chuyện, đã nhìn thấy những gì ông để lại. Tôi nói rằng tôi hiểu, những điều ông không thể làm, những lỗi lầm ông không thể sửa, những lời xin lỗi ông chưa kịp nói. Và tôi nói rằng, tôi tha thứ. Không phải vì ông đáng được tha thứ, mà vì tôi không muốn mang trong mình di sản của oán hận. Sự tha thứ, tôi nhận ra, không phải là quên, mà là chấp nhận rằng nỗi đau cũng là một phần của tình yêu.
Trên bầu trời, những đám mây xám lững lờ trôi. Tôi nghĩ về chặng đường dài mình đã đi – từ Hawaii, Indonesia, Chicago đến đây – mỗi nơi để lại một mảnh tôi khác nhau. Mọi hành trình đi tìm cha thực chất là hành trình đi tìm bản thân. Tôi nhận ra, suốt những năm tháng ấy, tôi không thật sự tìm ông, mà tìm lý do để hiểu chính mình. Cha tôi không còn là hình bóng để tôi đối chiếu, mà là một phần trong tôi – một phần khiến tôi biết mình phải đi tiếp con đường của ông, nhưng theo cách khác, dịu dàng hơn, sáng suốt hơn.
Buổi trưa, tôi cùng Auma ra bến sông. Nước chảy lặng, những đứa trẻ tắm, tiếng cười vang vọng khắp hai bờ. Một bà lão đi ngang, hỏi chúng tôi có phải người nhà của Barack không. Khi Auma gật đầu, bà mỉm cười, nói: “Ông ấy nói nhiều, nhưng tim ông ấy tốt.” Câu nói ấy như dòng nước mát, rửa sạch những khối đá nặng trong lòng tôi. Tôi hiểu rằng, ký ức của con người không nằm trong những sai lầm, mà trong lòng tốt mà họ để lại trong người khác.
Chiều đến, tôi tạm biệt bà nội. Bà nắm tay tôi thật chặt, bàn tay gân guốc, ấm và run. “Cháu phải nhớ, nơi cháu đi đâu cũng có máu của chúng ta,” bà nói. Tôi gật đầu. Tôi biết, bà không chỉ nói về huyết thống. Bà nói về lòng trung thực, về sự kiên cường, về khát vọng được đứng thẳng trước đời. Khi xe lăn bánh rời khỏi làng, tôi ngoái lại, thấy bà vẫn ngồi đó, nhỏ dần giữa rặng chuối. Tôi biết, hình ảnh ấy sẽ theo tôi suốt đời.
Sau những ngày ở Kenya, tôi cảm thấy mình đã thay đổi hoàn toàn. Không còn những câu hỏi vặn vẹo trong đầu, không còn cảm giác phải chứng minh điều gì. Tôi mang trong mình một sự tĩnh lặng mới, thứ tĩnh lặng đến từ hiểu biết. Tôi biết mình thuộc về cả hai thế giới – da trắng và da đen, Mỹ và châu Phi – và tôi không cần chọn một bên. Tôi là sự kết hợp, là chứng nhân của hai dòng chảy gặp nhau.
Tối ấy, tôi đi dọc con đường mòn ra cánh đồng. Trời tối dần, gió thổi mạnh, và tôi nghe tiếng trống từ xa – tiếng trống của lễ cưới ở làng bên. Tiếng trống ấy vang đều, như nhịp tim của đất. Tôi nghĩ, có lẽ chính nhịp ấy đã nuôi sống con người qua bao thế hệ, nhắc họ nhớ rằng cuộc đời không chỉ là sự sống và cái chết, mà là sự nối tiếp. Rời Kenya với tâm thế mới – bình yên, không cần tìm câu trả lời nữa, vì chính hành trình là câu trả lời.
Khi trở lại Nairobi, thành phố ồn ào như chưa từng im lặng. Những con phố chen chúc, người bán hàng gọi mời, xe cộ ầm ầm. Tôi ngồi trong quán cà phê nhỏ, nhìn ra ngoài cửa kính. Mọi thứ trôi đi rất nhanh, nhưng tôi cảm thấy chậm. Tôi biết rằng dù đi đến đâu, phần châu Phi này sẽ vẫn ở trong tôi – trong cách tôi nhìn người khác, trong cách tôi lắng nghe.
Trước khi lên máy bay rời khỏi Kenya, Auma ôm tôi thật lâu. “Em sẽ quay lại chứ?” chị hỏi. Tôi cười, nói: “Chị biết rồi mà.” Chị gật đầu, như hiểu rằng có những lời hứa không cần nói ra. Tôi quay đi, không muốn chị thấy mắt mình ướt.
Đứng trên đất châu Phi, tôi cảm nhận sự hòa hợp giữa hai dòng máu – một người Mỹ, một người châu Phi – và biết rằng mình đã trọn vẹn. Không phải trọn vẹn vì đã tìm thấy câu trả lời, mà vì cuối cùng tôi chấp nhận mọi phần trong con người mình, kể cả phần từng khiến tôi sợ hãi. Tôi không còn nhìn cha như một cái bóng, mà như ánh sáng hắt qua hàng cây, dẫu không hoàn hảo, vẫn đủ soi con đường phía trước.
Khi máy bay cất cánh, tôi nhìn xuống những cánh đồng Kenya lần cuối. Mặt trời lặn, nhuộm cả đất trời thành màu đồng đỏ. Tôi nhắm mắt, nghe tim mình đập cùng nhịp với đất. Tôi biết, tôi đang rời đi, nhưng không thực sự rời bỏ. Vì từ giờ, mọi bước tôi đi đều mang theo mảnh đất này – nơi tôi đã hiểu rằng, đôi khi, con đường về nhà chính là con đường dẫn ta trở lại với chính mình.
Bình an, hòa giải, khai sáng – kết thúc vòng tròn của nguồn gốc, hành động và trở về. Không còn điều gì phải chứng minh, chỉ còn lời hứa âm thầm với cha: rằng tôi sẽ sống tiếp câu chuyện của ông, bằng tình thương thay cho nỗi giận, bằng lòng tin thay cho sợ hãi, và bằng sự lặng im đủ sâu để lắng nghe cả những điều không ai nói ra.
Có một điều mà Dreams from My Father nhắc nhở một cách thầm lặng: không ai thực sự được sinh ra hai lần, nhưng ai cũng phải tự tái sinh một lần trong đời — vào khoảnh khắc họ dám nhìn thẳng vào nơi mình đến, dẫu nơi ấy đầy khuyết điểm. Cuốn sách không khuyên con người hãy tìm cội nguồn để lãng mạn hóa nó, mà để hiểu rằng cội nguồn là thứ có thể làm ta đau, nhưng chính từ nỗi đau đó, ta tìm được hình hài thật của mình.
Bài học lớn nhất không nằm ở việc Barack Obama đã tìm thấy cha, mà ở việc anh đã học cách chấp nhận người cha ấy – với những vết sẹo, sai lầm và cả sự yếu đuối. Tha thứ không làm quá khứ trở nên trong sáng hơn, nhưng nó giải thoát ta khỏi sự trừng phạt của chính ký ức. Cuốn sách mở ra một chân lý giản dị mà tàn nhẫn: nếu không học cách tha thứ cho người đi trước, ta sẽ sống trọn đời như một phiên bản chưa hoàn chỉnh của chính mình.
Câu chuyện ấy cũng đặt ra một nghịch lý khó chịu — rằng đôi khi, để trở thành chính mình, ta phải bước ra khỏi những điều từng làm nên ta. Barack rời nước Mỹ, không phải để rũ bỏ nguồn gốc, mà để quay lại với nó trong sự thấu hiểu. Anh đến Kenya không chỉ để tìm người cha đã mất, mà để tìm phần người bị lãng quên trong chính mình — phần biết yêu, biết giận, biết sợ hãi nhưng vẫn muốn tin vào điều tốt đẹp.
Điều đáng sợ nhất, có lẽ, không phải là không biết mình là ai, mà là biết quá rõ mình muốn trở thành ai mà lại không dám sống như thế. Dreams from My Father không kết thúc bằng một câu trả lời, mà bằng một sự chấp nhận: con người không cần trọn vẹn, chỉ cần trung thực với phần chưa hoàn thiện của mình. Sự trung thực ấy không ồn ào, không cần tuyên bố, nó chỉ cần một khoảng lặng — như khoảnh khắc Barack đứng bên mộ cha, giữa gió và đất, không còn nói gì nữa.
Cuốn sách khiến người đọc tự hỏi: liệu trong mỗi chúng ta, có bao nhiêu câu chuyện chưa được kể về cha mẹ mình? Bao nhiêu điều ta đang lặp lại từ họ, dù từng thề sẽ khác đi? Và liệu có khi nào, trong chính cuộc hành trình cố gắng tách khỏi họ, ta lại đang quay về cùng một nơi — nơi tất cả bắt đầu, nơi ta từng thuộc về?
Đọc xong, người ta không thấy Barack Obama như một vị tổng thống tương lai, mà như một người con bình thường đang cố hòa giải với lịch sử của chính mình. Và cũng từ đó, mỗi người đọc sẽ soi thấy bóng dáng bản thân — trong những ngộ nhận, những giằng xé, và trong khát vọng tìm ra ý nghĩa của việc “thuộc về”.
Nếu có điều gì để mang theo từ cuốn sách này, thì đó là niềm tin rằng con người không được xác định bởi màu da, quốc tịch hay dòng họ, mà bởi cách họ lựa chọn đối diện với quá khứ. Quá khứ không bao giờ nằm yên; nó luôn trở lại, đòi ta phải trả lời câu hỏi: “Ngươi là ai, và ngươi chọn sống như thế nào?”
Có lẽ đó là câu hỏi mà mỗi người cần tự trả lời sau khi khép lại cuốn sách này. Không phải trong lời nói, mà trong cách sống — trong cách ta lắng nghe người khác, trong cách ta nhìn những gì từng làm ta tổn thương, và trong cách ta chọn giữ lại điều gì giữa tất cả những mất mát.
Và nếu một ngày nào đó, bạn cũng muốn đi tìm cha, mẹ, hay đi tìm chính mình — hãy bắt đầu bằng việc ngồi xuống, lắng nghe. Có thể câu trả lời đang nằm đâu đó trong một giọng nói, một ánh nhìn, hay trong hơi thở của vùng đất mà bạn từng nghĩ mình không thuộc về.
Còn bây giờ, nếu bạn muốn chúng tôi kể về một hành trình khác — một con người khác đã dám đi qua nỗi sợ để tìm lấy sự thật của đời mình — hãy để lại bình luận bên dưới. Có thể câu chuyện tiếp theo sẽ là của bạn, hoặc của ai đó mà bạn từng tưởng đã quên.
